Công ty Hồ Bơi Vina cung cấp và lắp đặt thiết bị hồ bơi, thiết bị xử lý nước, công nghệ làm nóng nước heat & heater pump, thiết bị spa xông hơi
Ứng dụng
Dòng bơm nhiệt này phù hợp với mục đích cung cấp nước nước và làm ấm cho hộ gia đình, căn hộ, villa, khách sạn, nhà máy, trường học, bệnh viện,…
Thông số kỹ thuật
Model | LWH-3.6B | LWH-5.3B | LWH-8.0B | LWH-11.4B | LWH-19.3B | |
---|---|---|---|---|---|---|
Heating capacity | kW | 3.6 | 5.3 | 8.0 | 11.4 | 19.3 |
BTU/h | 12288 | 18090 | 27306 | 38912 | 65877 | |
Rated heated water output | L/h | 75 | 115 | 175 | 245 | 415 |
Rated outlet water temp. | ℃ | 55 | ||||
Max outlet water temp. | ℃ | 60 | ||||
Power | 220V/1N/50Hz | 380V/3N/50Hz | ||||
Rated input power | kW | 0.9 | 1.3 | 2.0 | 2.7 | 4.5 |
Rated input current | A | 4.1 | 5.9 | 9 | 12.3 | 9 |
Compressor type | Rotary×1 | Scrollx1 | ||||
Compressor brand | Panasonic | Panasonic | Panasonic / Hitachi | Copeland | ||
Throttle type | EEV | |||||
Fan type | Low noise high efficiency axial type | |||||
Fan direction | Horizontal | |||||
Fan No. | 1 | 2 | ||||
Fan input power | W | 28 | 28 | 28 | 90 | 90 |
Fan speed | RPM | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 |
Evaporator fin type | Hydrophilic aluminium | |||||
Heat exchanger type | High efficiency tube in shell heat exchanger | |||||
Heat exchanger No. | 1 | |||||
Controller type | Intelligent & LCD | |||||
Ambient temperature | ℃ | (-10℃~+45℃) | ||||
Refrigerant type | R417A (R410A/R407C/R134A for option) | |||||
Low pressure protection | Yes | |||||
High pressure protection | Yes | |||||
Automatic defroting system | Yes | |||||
Overload protection | Yes | |||||
Noise in 1 meter | dB(A) | ≤54dB(A) | ≤55dB(A) | ≤58dB(A) | ||
Water pipe size | mm | Rc3/4(DN20) | Rc1(DN25) | |||
Head of water outlet | m | 1.2 | 6 | 8 | ||
Cycle water flow | L/min | 10 | 16 | 22.2 | 41.6 | 66.6 |
Cabinet | Stainless steel / Powder coated steel | Stainless steel / Powder coated steel | ||||
Unit Size | mm | 1000*365*560 | 1115/480/720 | 1111/475/1255 | ||
Packing Size | mm | 1040*390*650 | 1160*520*850 | 1160*520*1405 | ||
N.W | kg | 45 | 52 | 60 | 105 | 155 |
20’/40’/40’HQ | Set | 90/189/252 | 40/88/132 | 20/44/44 | ||
Testing condition | Heating: Ambient temp. (DB/WB): 20℃/15℃, water temp. (input/output): 15℃/55℃. |